Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机难轻失

Pinyin: jī nán qīng shī

Meanings: Missed opportunities due to easily lost chances during difficult times., Khó khăn dễ dàng vuột mất cơ hội, 指机会难得,稍纵即失。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 几, 木, 又, 隹, 车, 丿, 夫

Chinese meaning: 指机会难得,稍纵即失。

Grammar: Đây là một thành ngữ không phổ biến, mang ý nghĩa cảnh báo về việc bỏ lỡ cơ hội trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 在危机时刻,机难轻失。

Example pinyin: zài wēi jī shí kè , jī nán qīng shī 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm khủng hoảng, cơ hội dễ dàng vuột mất.

机难轻失
jī nán qīng shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn dễ dàng vuột mất cơ hội

Missed opportunities due to easily lost chances during difficult times.

指机会难得,稍纵即失。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机难轻失 (jī nán qīng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung