Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机降

Pinyin: jī jiàng

Meanings: To land (by airplane)., Hạ cánh (bằng máy bay), ①空降种类之一。空降部队及其装备、物资乘载飞机或直升机、滑翔机直接降落于地面。*②把部队或物资空降到一个地区。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 夅, 阝

Chinese meaning: ①空降种类之一。空降部队及其装备、物资乘载飞机或直升机、滑翔机直接降落于地面。*②把部队或物资空降到一个地区。

Example: 飞机顺利机降。

Example pinyin: fēi jī shùn lì jī jiàng 。

Tiếng Việt: Máy bay hạ cánh suôn sẻ.

机降
jī jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạ cánh (bằng máy bay)

To land (by airplane).

空降种类之一。空降部队及其装备、物资乘载飞机或直升机、滑翔机直接降落于地面

把部队或物资空降到一个地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...