Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机锋
Pinyin: jī fēng
Meanings: Lời nói sắc bén, đố kỵ trong tranh luận, Sharp words or witty repartee in debate., ①佛教禅宗名词。指机警犀利的话语。也指话语里的锋芒。[例]其间有先唱后提,抑扬教法,顿挫机锋,祖令当施,生杀在手。——文益《宗门十规论》。[例]语多机锋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 几, 木, 夆, 钅
Chinese meaning: ①佛教禅宗名词。指机警犀利的话语。也指话语里的锋芒。[例]其间有先唱后提,抑扬教法,顿挫机锋,祖令当施,生杀在手。——文益《宗门十规论》。[例]语多机锋。
Example: 他在辩论中展现了机锋。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng zhǎn xiàn le jī fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện sự sắc bén trong cuộc tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói sắc bén, đố kỵ trong tranh luận
Nghĩa phụ
English
Sharp words or witty repartee in debate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教禅宗名词。指机警犀利的话语。也指话语里的锋芒。其间有先唱后提,抑扬教法,顿挫机锋,祖令当施,生杀在手。——文益《宗门十规论》。语多机锋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!