Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机要
Pinyin: jī yào
Meanings: Thông tin quan trọng và bí mật, đặc biệt trong quân sự hoặc chính trị, Confidential and important information, especially in military or political contexts., ①重要而机密的。[例]机要秘书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 几, 木, 女, 覀
Chinese meaning: ①重要而机密的。[例]机要秘书。
Example: 这些文件涉及国家机要。
Example pinyin: zhè xiē wén jiàn shè jí guó jiā jī yào 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này liên quan đến bí mật quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin quan trọng và bí mật, đặc biệt trong quân sự hoặc chính trị
Nghĩa phụ
English
Confidential and important information, especially in military or political contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重要而机密的。机要秘书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!