Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机要秘书
Pinyin: jī yào mì shū
Meanings: Thư ký giữ các thông tin mật, Confidential secretary., ①掌管和处理机要文件的秘书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 几, 木, 女, 覀, 必, 禾, 书
Chinese meaning: ①掌管和处理机要文件的秘书。
Example: 他是总统的机要秘书。
Example pinyin: tā shì zǒng tǒng de jī yào mì shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thư ký mật của tổng thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư ký giữ các thông tin mật
Nghĩa phụ
English
Confidential secretary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌管和处理机要文件的秘书
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế