Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机能
Pinyin: jī néng
Meanings: Chức năng, khả năng hoạt động của cơ thể hoặc máy móc, Function or operational ability of a body or machine., ①泛指系统中某一部分应有的作用和能力。*②细胞组织或器官的作用和活动能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 几, 木, 䏍
Chinese meaning: ①泛指系统中某一部分应有的作用和能力。*②细胞组织或器官的作用和活动能力。
Grammar: Được sử dụng khi nói về khả năng hoạt động của một bộ phận cụ thể.
Example: 这种药物可以改善身体的机能。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù kě yǐ gǎi shàn shēn tǐ de jī néng 。
Tiếng Việt: Thuốc này có thể cải thiện chức năng của cơ thể.

📷 phát triển
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức năng, khả năng hoạt động của cơ thể hoặc máy móc
Nghĩa phụ
English
Function or operational ability of a body or machine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指系统中某一部分应有的作用和能力
细胞组织或器官的作用和活动能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
