Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机灵

Pinyin: jī ling

Meanings: Smart, quick-witted, Nhanh nhẹn, thông minh, tháo vát, ①聪明伶俐,机智。[例]机灵鬼。*②也作“机伶”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 木, 彐, 火

Chinese meaning: ①聪明伶俐,机智。[例]机灵鬼。*②也作“机伶”。

Grammar: Dùng để khen ngợi sự nhanh trí và lanh lợi

Example: 这个孩子真机灵。

Example pinyin: zhè ge hái zi zhēn jī líng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật thông minh.

机灵
jī ling
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh nhẹn, thông minh, tháo vát

Smart, quick-witted

聪明伶俐,机智。机灵鬼

也作“机伶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机灵 (jī ling) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung