Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机灌
Pinyin: jī guàn
Meanings: Hệ thống tưới tiêu bằng máy, Mechanical irrigation system, ①用抽水机或其它机器抽水灌溉农田。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 几, 木, 氵, 雚
Chinese meaning: ①用抽水机或其它机器抽水灌溉农田。
Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày
Example: 农田采用机灌提高效率。
Example pinyin: nóng tián cǎi yòng jī guàn tí gāo xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Cánh đồng sử dụng hệ thống tưới tiêu bằng máy để tăng hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống tưới tiêu bằng máy
Nghĩa phụ
English
Mechanical irrigation system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用抽水机或其它机器抽水灌溉农田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!