Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机样

Pinyin: jī yàng

Meanings: Mẫu mã, kiểu dáng (liên quan đến máy móc), Model, design (related to machinery), ①为检查印件的一般情况、页边空白和色彩效果,在正式印刷用的机器上打印的样张。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 几, 木, 羊

Chinese meaning: ①为检查印件的一般情况、页边空白和色彩效果,在正式印刷用的机器上打印的样张。

Grammar: Thường dùng để mô tả hình thức bên ngoài của sản phẩm công nghệ

Example: 这款手机样很新颖。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī yàng hěn xīn yǐng 。

Tiếng Việt: Mẫu mã của chiếc điện thoại này rất mới lạ.

机样
jī yàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu mã, kiểu dáng (liên quan đến máy móc)

Model, design (related to machinery)

为检查印件的一般情况、页边空白和色彩效果,在正式印刷用的机器上打印的样张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...