Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机杼

Pinyin: jī zhù

Meanings: Loom; also refers to original creativity, Khung cửi dệt vải; cũng chỉ tài năng sáng tạo độc đáo, ①指织布机。杼,织布梭子。[例]成于机杼。——《后汉书·列女传》。[例]不闻机杼声。——《乐府诗集·木兰诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 予

Chinese meaning: ①指织布机。杼,织布梭子。[例]成于机杼。——《后汉书·列女传》。[例]不闻机杼声。——《乐府诗集·木兰诗》。

Grammar: Vừa là danh từ cụ thể (khung cửi), vừa là khái niệm trừu tượng (tài năng)

Example: 她的文章很有独到的机杼。

Example pinyin: tā de wén zhāng hěn yǒu dú dào de jī zhù 。

Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy rất có tài năng sáng tạo độc đáo.

机杼
jī zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung cửi dệt vải; cũng chỉ tài năng sáng tạo độc đáo

Loom; also refers to original creativity

指织布机。杼,织布梭子。成于机杼。——《后汉书·列女传》。不闻机杼声。——《乐府诗集·木兰诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机杼 (jī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung