Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机杼一家
Pinyin: jī zhù yī jiā
Meanings: Phong cách riêng biệt, độc đáo (trong nghệ thuật, văn chương), Unique style (in art or literature), 指文章能独立经营,自成一家。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人生活焉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 几, 木, 予, 一, 宀, 豕
Chinese meaning: 指文章能独立经营,自成一家。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人生活焉?”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự khác biệt và cá tính sáng tạo
Example: 他的画风机杼一家。
Example pinyin: tā de huà fēng jī zhù yì jiā 。
Tiếng Việt: Phong cách vẽ tranh của anh ấy rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách riêng biệt, độc đáo (trong nghệ thuật, văn chương)
Nghĩa phụ
English
Unique style (in art or literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章能独立经营,自成一家。[出处]《魏书·祖莹传》“文章须自出机杼,成一家风骨,何能共人生活焉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế