Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机智

Pinyin: jī zhì

Meanings: Wit, resourcefulness, Thông minh, lanh lợi, biết xử lý tình huống, ①聪明灵活;能随机应变。[例]一位机智的政治家。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 几, 木, 日, 知

Chinese meaning: ①聪明灵活;能随机应变。[例]一位机智的政治家。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi khả năng suy nghĩ nhanh nhạy

Example: 他以机智化解了危机。

Example pinyin: tā yǐ jī zhì huà jiě le wēi jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng sự thông minh để giải quyết khủng hoảng.

机智
jī zhì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, lanh lợi, biết xử lý tình huống

Wit, resourcefulness

聪明灵活;能随机应变。一位机智的政治家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机智 (jī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung