Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机心械肠
Pinyin: jī xīn xiè cháng
Meanings: Full of cunning plans and tricks, Lòng dạ đầy mưu đồ và thủ đoạn, 机巧诈变的心计。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 几, 木, 心, 戒, 月
Chinese meaning: 机巧诈变的心计。
Grammar: Thành ngữ miêu tả tính cách, mang ý nghĩa phê phán
Example: 不要和他交往,他机心械肠。
Example pinyin: bú yào hé tā jiāo wǎng , tā jī xīn xiè cháng 。
Tiếng Việt: Đừng giao du với anh ta, lòng dạ đầy mưu đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ đầy mưu đồ và thủ đoạn
Nghĩa phụ
English
Full of cunning plans and tricks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机巧诈变的心计。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế