Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机床

Pinyin: jī chuáng

Meanings: Machine tool, Máy công cụ; máy tiện, ①母机。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 木, 广

Chinese meaning: ①母机。

Grammar: Danh từ chuyên ngành cơ khí, thường dùng trong văn cảnh kỹ thuật

Example: 这台机床很先进。

Example pinyin: zhè tái jī chuáng hěn xiān jìn 。

Tiếng Việt: Chiếc máy công cụ này rất tiên tiến.

机床
jī chuáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy công cụ; máy tiện

Machine tool

母机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机床 (jī chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung