Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机工

Pinyin: jī gōng

Meanings: Machinery worker/operator, Công nhân máy móc; người vận hành máy, ①制造、装配或修理机器的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 几, 木, 工

Chinese meaning: ①制造、装配或修理机器的人。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường dùng để chỉ người lao động kỹ thuật

Example: 他是一名熟练的机工。

Example pinyin: tā shì yì míng shú liàn de jī gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân máy móc lành nghề.

机工
jī gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân máy móc; người vận hành máy

Machinery worker/operator

制造、装配或修理机器的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机工 (jī gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung