Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机密

Pinyin: jī mì

Meanings: Confidential/Top secret information, Bí mật quan trọng (cần được giữ kín), ①只能少数人知道的秘密。*②重要而须严守秘密的事情。[例]使参机密。——明·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 几, 木, 宓, 山

Chinese meaning: ①只能少数人知道的秘密。*②重要而须严守秘密的事情。[例]使参机密。——明·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Có thể làm định ngữ đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ

Example: 这是国家机密,不能泄露。

Example pinyin: zhè shì guó jiā jī mì , bù néng xiè lòu 。

Tiếng Việt: Đây là bí mật quốc gia, không được tiết lộ.

机密
jī mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bí mật quan trọng (cần được giữ kín)

Confidential/Top secret information

只能少数人知道的秘密

重要而须严守秘密的事情。使参机密。——明·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...