Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机宜
Pinyin: jī yí
Meanings: Appropriate strategy or method in a specific situation, Kế sách, phương pháp thích hợp trong hoàn cảnh cụ thể, ①依据当时情况处理事务的方针、办法等。[例]面授机宜。*②指事理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 几, 木, 且, 宀
Chinese meaning: ①依据当时情况处理事务的方针、办法等。[例]面授机宜。*②指事理。
Grammar: Thường dùng làm bổ ngữ hoặc trong các kết cấu cố định như '随机应变,因时制宜'
Example: 处理这件事要讲究机宜。
Example pinyin: chǔ lǐ zhè jiàn shì yào jiǎng jiū jī yí 。
Tiếng Việt: Xử lý việc này cần có kế sách phù hợp.

📷 Doanh nhân có dấu hiệu cơ hội
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách, phương pháp thích hợp trong hoàn cảnh cụ thể
Nghĩa phụ
English
Appropriate strategy or method in a specific situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依据当时情况处理事务的方针、办法等。面授机宜
指事理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
