Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机器
Pinyin: jī qì
Meanings: Machine, mechanical equipment., Máy móc, thiết bị cơ khí., ①由零部件组装成的装置,可以运转,用来代替人的劳动、作能量变换或产生有用功。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 几, 木, 吅, 犬
Chinese meaning: ①由零部件组装成的装置,可以运转,用来代替人的劳动、作能量变换或产生有用功。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các thiết bị cơ khí hoặc điện tử phục vụ sản xuất.
Example: 这台机器效率很高。
Example pinyin: zhè tái jī qì xiào lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này rất hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy móc, thiết bị cơ khí.
Nghĩa phụ
English
Machine, mechanical equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由零部件组装成的装置,可以运转,用来代替人的劳动、作能量变换或产生有用功
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!