Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机器人

Pinyin: jī qì rén

Meanings: Robot, an automated machine capable of performing tasks similar to humans., Robot, cỗ máy tự động có khả năng thực hiện một số nhiệm vụ như con người.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 几, 木, 吅, 犬, 人

Grammar: Là danh từ ba âm tiết, thường kết hợp với các từ mô tả chức năng hoặc hình dáng của robot.

Example: 这个机器人可以打扫房间。

Example pinyin: zhè ge jī qì rén kě yǐ dǎ sǎo fáng jiān 。

Tiếng Việt: Con robot này có thể quét dọn phòng.

机器人
jī qì rén
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Robot, cỗ máy tự động có khả năng thực hiện một số nhiệm vụ như con người.

Robot, an automated machine capable of performing tasks similar to humans.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...