Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机制
Pinyin: jī zhì
Meanings: Mechanism, operational process within a system., Cơ chế, quy trình vận hành trong một hệ thống., ①有机体的构造、功能及其相互关系,如分娩机制。[例]机器的构造和工作原理。[合]:计算机的机制。*②机器制造的。[例]机制糖。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 几, 木, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①有机体的构造、功能及其相互关系,如分娩机制。[例]机器的构造和工作原理。[合]:计算机的机制。*②机器制造的。[例]机制糖。
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh mô tả cách thức hoạt động hoặc hệ thống tổ chức.
Example: 公司的管理机制很完善。
Example pinyin: gōng sī de guǎn lǐ jī zhì hěn wán shàn 。
Tiếng Việt: Cơ chế quản lý của công ty rất hoàn thiện.

📷 Bánh răng và cơ chế bánh răng. Máy công nghiệp, động cơ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ chế, quy trình vận hành trong một hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Mechanism, operational process within a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算机的机制
机器制造的。机制糖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
