Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朴素
Pinyin: pǔ sù
Meanings: Giản dị, không phô trương hay phức tạp., Simple and unassuming, without ostentation or complexity., ①质朴;无文彩。[例]衣着朴素。*②俭仆,不奢侈。[例]生活朴素。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 木, 糸, 龶
Chinese meaning: ①质朴;无文彩。[例]衣着朴素。*②俭仆,不奢侈。[例]生活朴素。
Example: 她的衣着非常朴素。
Example pinyin: tā de yī zhuó fēi cháng pǔ sù 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy rất giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giản dị, không phô trương hay phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Simple and unassuming, without ostentation or complexity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质朴;无文彩。衣着朴素
俭仆,不奢侈。生活朴素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!