Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朴素

Pinyin: pǔsù

Meanings: Plain, simple yet elegant without being showy., Giản dị, thanh lịch nhưng không hoa mỹ.

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 木, 糸, 龶

Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình hoặc phong cách, thường kết hợp với danh từ liên quan đến trang phục hoặc lối sống.

Example: 她的衣着很朴素。

Example pinyin: tā de yī zhuó hěn pǔ sù 。

Tiếng Việt: Trang phục của cô ấy rất giản dị.

朴素
pǔsù
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giản dị, thanh lịch nhưng không hoa mỹ.

Plain, simple yet elegant without being showy.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...