Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朴实

Pinyin: pǔ shí

Meanings: Simple, unpretentious, and genuine., Đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ hoặc giả tạo., ①淳朴诚实;质朴笃实。[例]朴实无罪过。——《北史》。*②朴素。[例]他穿得很朴实。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 木, 头, 宀

Chinese meaning: ①淳朴诚实;质朴笃实。[例]朴实无罪过。——《北史》。*②朴素。[例]他穿得很朴实。

Example: 他的穿着很朴实。

Example pinyin: tā de chuān zhe hěn pǔ shí 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ấy rất đơn giản.

朴实
pǔ shí
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ hoặc giả tạo.

Simple, unpretentious, and genuine.

淳朴诚实;质朴笃实。朴实无罪过。——《北史》

朴素。他穿得很朴实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朴实 (pǔ shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung