Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱颜鹤发
Pinyin: zhū yán hè fà
Meanings: Làn da hồng hào nhưng tóc bạc trắng, ám chỉ người già vẫn giữ được nét đẹp của tuổi trẻ., Rosy complexion but white hair, implying an elderly person who still retains youthful beauty., 朱颜红润的脸§润的脸和像鹤羽毛一样白的头发。形容老年人精神焕发的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 朱, 彦, 页, 隺, 鸟, 发
Chinese meaning: 朱颜红润的脸§润的脸和像鹤羽毛一样白的头发。形容老年人精神焕发的样子。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình của người cao tuổi, mang tính biểu tượng cao.
Example: 这位老者虽然朱颜鹤发,但精神矍铄。
Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě suī rán zhū yán hè fā , dàn jīng shén jué shuò 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này tuy có làn da hồng hào nhưng tóc đã bạc trắng, nhưng tinh thần vẫn rất minh mẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làn da hồng hào nhưng tóc bạc trắng, ám chỉ người già vẫn giữ được nét đẹp của tuổi trẻ.
Nghĩa phụ
English
Rosy complexion but white hair, implying an elderly person who still retains youthful beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朱颜红润的脸§润的脸和像鹤羽毛一样白的头发。形容老年人精神焕发的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế