Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱颜翠发
Pinyin: zhū yán cuì fà
Meanings: Làn da đỏ hồng và mái tóc đen óng mượt, ám chỉ vẻ đẹp tươi trẻ., Rosy complexion and glossy black hair, indicating youthful beauty., 指青春年少。同朱颜绿发”。[出处]宋·周邦彦《西平乐》“词追念朱颜翠发,曾到处,故地使人嗟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 朱, 彦, 页, 卒, 羽, 发
Chinese meaning: 指青春年少。同朱颜绿发”。[出处]宋·周邦彦《西平乐》“词追念朱颜翠发,曾到处,故地使人嗟。”
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả, có thể làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 画中的女子朱颜翠发,显得十分动人。
Example pinyin: huà zhōng de nǚ zǐ zhū yán cuì fā , xiǎn de shí fēn dòng rén 。
Tiếng Việt: Người con gái trong tranh có làn da hồng hào và mái tóc đen óng mượt, trông rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làn da đỏ hồng và mái tóc đen óng mượt, ám chỉ vẻ đẹp tươi trẻ.
Nghĩa phụ
English
Rosy complexion and glossy black hair, indicating youthful beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指青春年少。同朱颜绿发”。[出处]宋·周邦彦《西平乐》“词追念朱颜翠发,曾到处,故地使人嗟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế