Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱颜绿发
Pinyin: zhū yán lǜ fà
Meanings: Một làn da hồng hào và mái tóc xanh, mô tả vẻ đẹp tuổi trẻ., A rosy complexion and green hair, describing youthful beauty., 指青春年少。[出处]宋·沈遘《送句谌通判颖川》诗“朱颜绿发出尘土,长缨高盖生清风。”明·施耐庵《水浒传》第四十二回宋江看那女童时,但见朱颜绿发,皓齿明眸。”[例]~况未老,才地何啻十倍予。——清·唐孙华《送王诵侯之官成都》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 朱, 彦, 页, 录, 纟, 发
Chinese meaning: 指青春年少。[出处]宋·沈遘《送句谌通判颖川》诗“朱颜绿发出尘土,长缨高盖生清风。”明·施耐庵《水浒传》第四十二回宋江看那女童时,但见朱颜绿发,皓齿明眸。”[例]~况未老,才地何啻十倍予。——清·唐孙华《送王诵侯之官成都》诗。
Grammar: Đây là thành ngữ miêu tả hình ảnh trực quan, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 她正值朱颜绿发的年纪,非常美丽。
Example pinyin: tā zhèng zhí zhū yán lǜ fā de nián jì , fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ở độ tuổi với làn da hồng hào và mái tóc xanh, rất xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một làn da hồng hào và mái tóc xanh, mô tả vẻ đẹp tuổi trẻ.
Nghĩa phụ
English
A rosy complexion and green hair, describing youthful beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指青春年少。[出处]宋·沈遘《送句谌通判颖川》诗“朱颜绿发出尘土,长缨高盖生清风。”明·施耐庵《水浒传》第四十二回宋江看那女童时,但见朱颜绿发,皓齿明眸。”[例]~况未老,才地何啻十倍予。——清·唐孙华《送王诵侯之官成都》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế