Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱熹
Pinyin: Zhū Xī
Meanings: Tên của một nhà triết học và học giả nổi tiếng thời Nam Tống, cha đẻ của Nho giáo Tân Nho., The name of a famous philosopher and scholar during the Southern Song Dynasty, the father of Neo-Confucianism., (1130~1200)南宋柔源(今属江西)人,字元晦,号晦庵,别称紫阳。年十八,登进士第,授泉州同安主簿。孝宗即位,数上书反对主和,与宰臣不合,归。光宗时,任江东转运副使等职。宁宗时为焕章阁待制、侍讲,庆元四年(1198)、宁宗订立伪学逆党籍,被列其中,两年后病卒。理宗时,赠太师,追封信国公。其学说以二程学说发展成完整体系,视为理学正宗。其史学著作有《宋名臣言行录》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 朱, 喜, 灬
Chinese meaning: (1130~1200)南宋柔源(今属江西)人,字元晦,号晦庵,别称紫阳。年十八,登进士第,授泉州同安主簿。孝宗即位,数上书反对主和,与宰臣不合,归。光宗时,任江东转运副使等职。宁宗时为焕章阁待制、侍讲,庆元四年(1198)、宁宗订立伪学逆党籍,被列其中,两年后病卒。理宗时,赠太师,追封信国公。其学说以二程学说发展成完整体系,视为理学正宗。其史学著作有《宋名臣言行录》。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 朱熹是宋代理学的代表人物。
Example pinyin: zhū xī shì sòng dài lǐ xué de dài biǎo rén wù 。
Tiếng Việt: Chu Hi là nhân vật tiêu biểu của phái lý học thời Tống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một nhà triết học và học giả nổi tiếng thời Nam Tống, cha đẻ của Nho giáo Tân Nho.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous philosopher and scholar during the Southern Song Dynasty, the father of Neo-Confucianism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1130~1200)南宋柔源(今属江西)人,字元晦,号晦庵,别称紫阳。年十八,登进士第,授泉州同安主簿。孝宗即位,数上书反对主和,与宰臣不合,归。光宗时,任江东转运副使等职。宁宗时为焕章阁待制、侍讲,庆元四年(1198)、宁宗订立伪学逆党籍,被列其中,两年后病卒。理宗时,赠太师,追封信国公。其学说以二程学说发展成完整体系,视为理学正宗。其史学著作有《宋名臣言行录》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!