Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱漆

Pinyin: zhū qī

Meanings: Sơn đỏ, thường được dùng để trang trí đồ gỗ hoặc kiến trúc., Red lacquer, often used to decorate woodwork or architecture., ①红颜色的油漆。[例]朱漆大门。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朱, 桼, 氵

Chinese meaning: ①红颜色的油漆。[例]朱漆大门。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trí hoặc kiến trúc.

Example: 这座庙宇的大门涂满了朱漆。

Example pinyin: zhè zuò miào yǔ de dà mén tú mǎn le zhū qī 。

Tiếng Việt: Cửa lớn của ngôi chùa này được sơn đầy sơn đỏ.

朱漆
zhū qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sơn đỏ, thường được dùng để trang trí đồ gỗ hoặc kiến trúc.

Red lacquer, often used to decorate woodwork or architecture.

红颜色的油漆。朱漆大门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...