Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱文
Pinyin: zhū wén
Meanings: Văn tự hoặc ký hiệu khắc trên con dấu bằng màu đỏ., Characters or symbols engraved on seals in red color., ①雕刻品上凸起的文字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 朱, 乂, 亠
Chinese meaning: ①雕刻品上凸起的文字。
Grammar: Là danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh về con dấu hoặc thư pháp.
Example: 这枚印章上的朱文清晰可见。
Example pinyin: zhè méi yìn zhāng shàng de zhū wén qīng xī kě jiàn 。
Tiếng Việt: Chữ khắc màu đỏ trên con dấu này rõ ràng có thể thấy được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn tự hoặc ký hiệu khắc trên con dấu bằng màu đỏ.
Nghĩa phụ
English
Characters or symbols engraved on seals in red color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雕刻品上凸起的文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!