Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱批

Pinyin: zhū pī

Meanings: Approval or instruction written in red ink, typically issued by the emperor., Chỉ định hoặc phê duyệt bằng mực đỏ, thường do hoàng đế ban hành., ①旧时红笔所作的批语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 朱, 扌, 比

Chinese meaning: ①旧时红笔所作的批语。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử cung đình.

Example: 皇帝在奏折上留下了朱批。

Example pinyin: huáng dì zài zòu zhé shàng liú xià le zhū pī 。

Tiếng Việt: Hoàng đế đã để lại phê duyệt bằng mực đỏ trên tờ tấu.

朱批
zhū pī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ định hoặc phê duyệt bằng mực đỏ, thường do hoàng đế ban hành.

Approval or instruction written in red ink, typically issued by the emperor.

旧时红笔所作的批语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朱批 (zhū pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung