Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱彧
Pinyin: Zhū Yù
Meanings: The name of a specific historical or cultural figure (less common)., Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa cụ thể (ít phổ biến)., (约1110年前后在世),字无惑,乌程人,其父朱服。朱生卒年不详。约宋徽宗大观末前后在世。生平事迹不详。曾寓黄州,号萍州老圃。著有《萍州可谈》3卷,传於世。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 朱, 丿, 或
Chinese meaning: (约1110年前后在世),字无惑,乌程人,其父朱服。朱生卒年不详。约宋徽宗大观末前后在世。生平事迹不详。曾寓黄州,号萍州老圃。著有《萍州可谈》3卷,传於世。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 很少有人知道朱彧是谁。
Example pinyin: hěn shǎo yǒu rén zhī dào zhū yù shì shuí 。
Tiếng Việt: Rất ít người biết Chu Duệ là ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa cụ thể (ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
The name of a specific historical or cultural figure (less common).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(约1110年前后在世),字无惑,乌程人,其父朱服。朱生卒年不详。约宋徽宗大观末前后在世。生平事迹不详。曾寓黄州,号萍州老圃。著有《萍州可谈》3卷,传於世。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!