Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱弦

Pinyin: zhū xián

Meanings: Dây đàn làm bằng tơ nhuộm màu đỏ, thường dùng trong âm nhạc cổ điển., Red-dyed silk strings, often used in classical music., ①即练朱弦,用练丝(即熟丝)制作的琴弦。[例]朱弦漏越。——《淮南子·泰族训》。高诱注:“朱弦,练丝。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 朱, 弓, 玄

Chinese meaning: ①即练朱弦,用练丝(即熟丝)制作的琴弦。[例]朱弦漏越。——《淮南子·泰族训》。高诱注:“朱弦,练丝。”

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật truyền thống.

Example: 琴上装的是朱弦。

Example pinyin: qín shàng zhuāng de shì zhū xián 。

Tiếng Việt: Trên đàn lắp dây tơ đỏ.

朱弦 - zhū xián
朱弦
zhū xián

📷 Cô gái Hán phục mỉm cười bên sông Lý đặt một nhạc cụ truyền thống pipa ở sau lưng

朱弦
zhū xián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đàn làm bằng tơ nhuộm màu đỏ, thường dùng trong âm nhạc cổ điển.

Red-dyed silk strings, often used in classical music.

即练朱弦,用练丝(即熟丝)制作的琴弦。[例]朱弦漏越。——《淮南子·泰族训》。高诱注

“朱弦,练丝。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...