Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱干玉戚
Pinyin: zhū gān yù qī
Meanings: Red staff and jade axe, referring to valuable ceremonial weapons in ancient times., Gậy đỏ và rìu ngọc, chỉ những vũ khí quý giá trong nghi lễ cổ xưa., 干盾;戚斧。朱红的盾牌、玉饰的斧头。原为古时礼器。[又]也作为仪仗之用。[出处]《礼记·明堂位》“朱干玉戚,冕而舞《大武》。”[例]~,森耸以相参;龙旗豹韬,抑扬而相错。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 朱, 干, 丶, 王, 尗, 戊
Chinese meaning: 干盾;戚斧。朱红的盾牌、玉饰的斧头。原为古时礼器。[又]也作为仪仗之用。[出处]《礼记·明堂位》“朱干玉戚,冕而舞《大武》。”[例]~,森耸以相参;龙旗豹韬,抑扬而相错。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc lễ nghi.
Example: 博物馆展出了一件朱干玉戚。
Example pinyin: bó wù guǎn zhǎn chū le yí jiàn zhū gān yù qī 。
Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày một món vũ khí quý giá là gậy đỏ và rìu ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy đỏ và rìu ngọc, chỉ những vũ khí quý giá trong nghi lễ cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Red staff and jade axe, referring to valuable ceremonial weapons in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干盾;戚斧。朱红的盾牌、玉饰的斧头。原为古时礼器。[又]也作为仪仗之用。[出处]《礼记·明堂位》“朱干玉戚,冕而舞《大武》。”[例]~,森耸以相参;龙旗豹韬,抑扬而相错。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế