Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱墨

Pinyin: zhū mò

Meanings: Mực đỏ, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc sách vở cổ., Red ink, often used in rituals or ancient books., ①红黑两色。[例]朱墨套印。*②用朱砂制成的墨锭。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 朱, 土, 黑

Chinese meaning: ①红黑两色。[例]朱墨套印。*②用朱砂制成的墨锭。

Grammar: Là danh từ, có thể kết hợp với động từ mô tả hành động viết lách hoặc phê duyệt.

Example: 他用朱墨批注了这篇文章。

Example pinyin: tā yòng zhū mò pī zhù le zhè piān wén zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng mực đỏ để chú thích bài viết này.

朱墨
zhū mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực đỏ, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc sách vở cổ.

Red ink, often used in rituals or ancient books.

红黑两色。朱墨套印

用朱砂制成的墨锭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...