Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱唇玉面

Pinyin: zhū chún yù miàn

Meanings: Ruby lips and jade face, describing the beauty of women., Môi đỏ như son và mặt trắng như ngọc, dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ., 指美女。[出处]隋·江总《杂曲》之三宝钗翠鬓还相似,朱唇玉面非一行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 朱, 口, 辰, 丶, 王, 丆, 囬

Chinese meaning: 指美女。[出处]隋·江总《杂曲》之三宝钗翠鬓还相似,朱唇玉面非一行。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi sắc đẹp phụ nữ.

Example: 她长得朱唇玉面,非常美丽。

Example pinyin: tā cháng dé zhū chún yù miàn , fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Nàng có môi đỏ mặt trắng, vô cùng xinh đẹp.

朱唇玉面
zhū chún yù miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi đỏ như son và mặt trắng như ngọc, dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.

Ruby lips and jade face, describing the beauty of women.

指美女。[出处]隋·江总《杂曲》之三宝钗翠鬓还相似,朱唇玉面非一行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朱唇玉面 (zhū chún yù miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung