Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱卷
Pinyin: zhū juǎn
Meanings: A copy of civil service examination written in red ink, usually used for grading., Bản sao của bài thi khoa cử viết bằng mực đỏ, thường được dùng để chấm điểm., ①专供阅卷官看的红色试卷,科举乡、会试后由誉录生用红笔抄成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 朱, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①专供阅卷官看的红色试卷,科举乡、会试后由誉录生用红笔抄成。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỳ thi hoặc giáo dục truyền thống Trung Quốc.
Example: 考官正在审阅朱卷。
Example pinyin: kǎo guān zhèng zài shěn yuè zhū juàn 。
Tiếng Việt: Quan khảo thí đang xem xét bản sao bài thi viết bằng mực đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao của bài thi khoa cử viết bằng mực đỏ, thường được dùng để chấm điểm.
Nghĩa phụ
English
A copy of civil service examination written in red ink, usually used for grading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专供阅卷官看的红色试卷,科举乡、会试后由誉录生用红笔抄成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!