Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱凤

Pinyin: zhū fèng

Meanings: Red phoenix, a mythical bird in Chinese culture., Phượng hoàng đỏ, một loài chim thần thoại trong văn hóa Trung Hoa., 东晋晋陵(今江苏常州)人。以学行清修为秘书监华潭荐为著作佐郎,后任中书郎。有《晋书》14卷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 朱, 几, 又

Chinese meaning: 东晋晋陵(今江苏常州)人。以学行清修为秘书监华潭荐为著作佐郎,后任中书郎。有《晋书》14卷。

Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc văn học.

Example: 朱凤飞翔在天空中,象征着吉祥。

Example pinyin: zhū fèng fēi xiáng zài tiān kōng zhōng , xiàng zhēng zhe jí xiáng 。

Tiếng Việt: Phượng hoàng đỏ bay trên bầu trời, tượng trưng cho điềm lành.

朱凤
zhū fèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng hoàng đỏ, một loài chim thần thoại trong văn hóa Trung Hoa.

Red phoenix, a mythical bird in Chinese culture.

东晋晋陵(今江苏常州)人。以学行清修为秘书监华潭荐为著作佐郎,后任中书郎。有《晋书》14卷。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...