Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱云折槛
Pinyin: Zhū Yún zhé jiàn
Meanings: The story of Zhu Yun in the Han dynasty who bravely remonstrated with the emperor and broke the railing when being dragged out of the court., Câu chuyện về Chu Vân thời Hán, người đã dũng cảm can gián vua và làm gãy lan can khi bị kéo ra khỏi triều đình., 朱云汉代人名。折槛折断栏杆。朱云折断了栏杆。形容敢于直言进谏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 朱, 二, 厶, 扌, 斤, 木, 监
Chinese meaning: 朱云汉代人名。折槛折断栏杆。朱云折断了栏杆。形容敢于直言进谏。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử.
Example: 历史上有朱云折槛的佳话。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu zhū yún zhé kǎn de jiā huà 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có giai thoại Chu Vân gãy lan can.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chuyện về Chu Vân thời Hán, người đã dũng cảm can gián vua và làm gãy lan can khi bị kéo ra khỏi triều đình.
Nghĩa phụ
English
The story of Zhu Yun in the Han dynasty who bravely remonstrated with the emperor and broke the railing when being dragged out of the court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朱云汉代人名。折槛折断栏杆。朱云折断了栏杆。形容敢于直言进谏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế