Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 术
Pinyin: shù
Meanings: Phương pháp, kỹ thuật, Method, technique, ①白术。一种产于中国的苍术属多年生草本植物,叶互生,椭圆形或羽裂,边缘有刺状细锯齿,紫红色头状花生于茎顶。[据]术,白蓟。——《尔雅·释草》。*②几种苍术属植物之一。[合]苍术;茅术。*③另见shú;shù。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丶, 木
Chinese meaning: ①白术。一种产于中国的苍术属多年生草本植物,叶互生,椭圆形或羽裂,边缘有刺状细锯齿,紫红色头状花生于茎顶。[据]术,白蓟。——《尔雅·释草》。*②几种苍术属植物之一。[合]苍术;茅术。*③另见shú;shù。
Hán Việt reading: thuật
Grammar: Thường dùng để chỉ cách thực hiện một việc gì đó, đi kèm với danh từ khác.
Example: 学习技术很重要。
Example pinyin: xué xí jì shù hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Học kỹ thuật rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp, kỹ thuật
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Method, technique
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白术。一种产于中国的苍术属多年生草本植物,叶互生,椭圆形或羽裂,边缘有刺状细锯齿,紫红色头状花生于茎顶。术,白蓟。——《尔雅·释草》
几种苍术属植物之一。苍术;茅术
另见shú;shù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!