Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: běn

Meanings: Quyển sách, gốc, nguồn gốc; lượng từ cho sách., Book, root, origin; measure word for books., ①草木的根:本草(泛指中药)。无本之木。*②事物的根源,与“末”相对:本末(头尾;始终)。根本(根源;彻底;本质上)。*③草的茎,树的干:草本植物。*④中心的,主要的:本部。本体。*⑤原来:本来。本领。*⑥自己这方面的:本国。本身。本位。本分(fèn)。*⑦原末标。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①草木的根:本草(泛指中药)。无本之木。*②事物的根源,与“末”相对:本末(头尾;始终)。根本(根源;彻底;本质上)。*③草的茎,树的干:草本植物。*④中心的,主要的:本部。本体。*⑤原来:本来。本领。*⑥自己这方面的:本国。本身。本位。本分(fèn)。*⑦原末标。

Hán Việt reading: bản

Grammar: Dùng như danh từ chỉ gốc nguồn hoặc lượng từ cho sách báo.

Example: 一本书。

Example pinyin: yì běn shū 。

Tiếng Việt: Một quyển sách.

běn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyển sách, gốc, nguồn gốc; lượng từ cho sách.

bản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Book, root, origin; measure word for books.

草木的根

本草(泛指中药)。无本之木

事物的根源,与“末”相对

本末(头尾;始终)。根本(根源;彻底;本质上)

草的茎,树的干

草本植物

中心的,主要的

本部。本体

原来

本来。本领

自己这方面的

本国。本身。本位。本分(fèn)

原末标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本 (běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung