Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本钱
Pinyin: běn qián
Meanings: Vốn liếng, tiền vốn, Capital, funds, ①用来营利、生息等的钱财。*②比喻可以作为凭借的东西等;本领;能耐。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 本, 戋, 钅
Chinese meaning: ①用来营利、生息等的钱财。*②比喻可以作为凭借的东西等;本领;能耐。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh về thương mại, tài chính.
Example: 做生意需要本钱。
Example pinyin: zuò shēng yì xū yào běn qián 。
Tiếng Việt: Kinh doanh cần có vốn liếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vốn liếng, tiền vốn
Nghĩa phụ
English
Capital, funds
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来营利、生息等的钱财
比喻可以作为凭借的东西等;本领;能耐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!