Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本身

Pinyin: běn shēn

Meanings: Bản thân, chính nó, Itself, oneself, ①自己;自身。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 本, 身

Chinese meaning: ①自己;自身。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh chủ thể hoặc đối tượng đang nói đến.

Example: 问题本身并不复杂。

Example pinyin: wèn tí běn shēn bìng bú fù zá 。

Tiếng Việt: Bản thân vấn đề không phức tạp.

本身
běn shēn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thân, chính nó

Itself, oneself

自己;自身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本身 (běn shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung