Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本质

Pinyin: běn zhì

Meanings: Bản chất, tính chất cơ bản, Essence, fundamental nature, ①事物中常在的不变的形体。[例]事物的根本性质。[例]本质优秀。*②哲学名词。某类事物区别于其它事物的基本特质。[例]本质差别。[例]非本质方面。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 本, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①事物中常在的不变的形体。[例]事物的根本性质。[例]本质优秀。*②哲学名词。某类事物区别于其它事物的基本特质。[例]本质差别。[例]非本质方面。

Grammar: Dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính cơ bản nhất của sự vật hoặc hiện tượng.

Example: 问题的本质是什么?

Example pinyin: wèn tí de běn zhì shì shén me ?

Tiếng Việt: Bản chất của vấn đề là gì?

本质
běn zhì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản chất, tính chất cơ bản

Essence, fundamental nature

事物中常在的不变的形体。事物的根本性质。本质优秀

哲学名词。某类事物区别于其它事物的基本特质。本质差别。非本质方面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本质 (běn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung