Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本能
Pinyin: běn néng
Meanings: Bản năng, khả năng tự nhiên, Instinct, natural ability, ①本身固有的、不学就会的能力。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 本, 䏍
Chinese meaning: ①本身固有的、不学就会的能力。
Grammar: Dùng để chỉ những hành động hoặc phản ứng tự nhiên không cần học tập.
Example: 这是动物的本能反应。
Example pinyin: zhè shì dòng wù de běn néng fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Đây là phản xạ bản năng của động vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản năng, khả năng tự nhiên
Nghĩa phụ
English
Instinct, natural ability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本身固有的、不学就会的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!