Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本纪
Pinyin: běn jì
Meanings: Main chronicle in Sima Qian’s Records of the Grand Historian documenting emperors., Phần biên niên sử chính trong Sử ký Tư Mã Thiên, ghi chép về hoàng đế., ①中国古代纪传体史书中的帝王传记,“纪者,记也,本其事而记之,故曰本纪。又纪,理也,丝缕有纪。而帝王书称纪者,言为后代纲纪也”(《史记》索隐)。[例]《项羽本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 本, 己, 纟
Chinese meaning: ①中国古代纪传体史书中的帝王传记,“纪者,记也,本其事而记之,故曰本纪。又纪,理也,丝缕有纪。而帝王书称纪者,言为后代纲纪也”(《史记》索隐)。[例]《项羽本纪》。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản học thuật về lịch sử Trung Quốc.
Example: 《史记》中的本纪记录了历代帝王的事迹。
Example pinyin: 《 shǐ jì 》 zhōng de běn jì jì lù le lì dài dì wáng de shì jì 。
Tiếng Việt: Phần 'Bản Kỷ' trong 'Sử Ký' ghi lại những chiến tích của các vị vua qua các triều đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần biên niên sử chính trong Sử ký Tư Mã Thiên, ghi chép về hoàng đế.
Nghĩa phụ
English
Main chronicle in Sima Qian’s Records of the Grand Historian documenting emperors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国古代纪传体史书中的帝王传记,“纪者,记也,本其事而记之,故曰本纪。又纪,理也,丝缕有纪。而帝王书称纪者,言为后代纲纪也”(《史记》索隐)。《项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!