Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本科

Pinyin: běn kē

Meanings: Undergraduate program; bachelor’s degree level., Bậc đại học, chương trình cử nhân., ①大学或学院的基本部分(区别于预科、专科),学生毕业后可获“学士”学位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 本, 斗, 禾

Chinese meaning: ①大学或学院的基本部分(区别于预科、专科),学生毕业后可获“学士”学位。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục đại học.

Example: 他正在读本科。

Example pinyin: tā zhèng zài dú běn kē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học bậc đại học.

本科 - běn kē
本科
běn kē

📷 Nhóm thiếu niên trẻ ngồi ở tầng trệt, ôm sách trong tay, thời gian gặp gỡ, hoạt động cùng nhau.

本科
běn kē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc đại học, chương trình cử nhân.

Undergraduate program; bachelor’s degree level.

大学或学院的基本部分(区别于预科、专科),学生毕业后可获“学士”学位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...