Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本真
Pinyin: běn zhēn
Meanings: Bản chất thật, chân thật nguyên bản., True essence; original authenticity., ①本源;真相;本来面貌。[例]掩盖本真。*②[方言]纯洁真诚。[例]为人本真。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 本, 具, 十
Chinese meaning: ①本源;真相;本来面貌。[例]掩盖本真。*②[方言]纯洁真诚。[例]为人本真。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh triết học hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh sự chân thật.
Example: 艺术要追求本真。
Example pinyin: yì shù yào zhuī qiú běn zhēn 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật cần hướng tới bản chất thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất thật, chân thật nguyên bản.
Nghĩa phụ
English
True essence; original authenticity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本源;真相;本来面貌。掩盖本真
[方言]纯洁真诚。为人本真
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!