Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本班
Pinyin: běn bān
Meanings: This class; our class., Lớp học hiện tại, lớp mình., ①我们班。*②这个班。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 本, 王
Chinese meaning: ①我们班。*②这个班。
Grammar: Thường dùng trong môi trường giáo dục để chỉ lớp học cụ thể.
Example: 本班的同学都很优秀。
Example pinyin: běn bān de tóng xué dōu hěn yōu xiù 。
Tiếng Việt: Các bạn trong lớp mình đều rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học hiện tại, lớp mình.
Nghĩa phụ
English
This class; our class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我们班
这个班
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!