Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本枝百世
Pinyin: běn zhī bǎi shì
Meanings: Chỉ dòng dõi lâu dài, trăm đời sau vẫn thịnh vượng., A long line of descendants; prosperity for hundreds of generations., 指子孙昌盛,百代不衰。[出处]见本支百世”。[例]据彼河洛,统四海焉,~,位天子焉。——汉·张衡《南都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 本, 支, 木, 一, 白, 世
Chinese meaning: 指子孙昌盛,百代不衰。[出处]见本支百世”。[例]据彼河洛,统四海焉,~,位天子焉。——汉·张衡《南都赋》。
Grammar: Cụm thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc trang trọng.
Example: 家族希望能本枝百世。
Example pinyin: jiā zú xī wàng néng běn zhī bǎi shì 。
Tiếng Việt: Gia tộc hy vọng có thể thịnh vượng trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ dòng dõi lâu dài, trăm đời sau vẫn thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
A long line of descendants; prosperity for hundreds of generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指子孙昌盛,百代不衰。[出处]见本支百世”。[例]据彼河洛,统四海焉,~,位天子焉。——汉·张衡《南都赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế