Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本来
Pinyin: běn lái
Meanings: Originally; at first; by nature., Ban đầu, vốn dĩ, nguyên thủy., ①从一开始。*②向来,原来。*③原先;先前。*④理所当然。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 本, 来
Chinese meaning: ①从一开始。*②向来,原来。*③原先;先前。*④理所当然。
Grammar: Dùng như phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ trong câu.
Example: 他本来不想去。
Example pinyin: tā běn lái bù xiǎng qù 。
Tiếng Việt: Ban đầu anh ấy không muốn đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban đầu, vốn dĩ, nguyên thủy.
Nghĩa phụ
English
Originally; at first; by nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一开始
向来,原来
原先;先前
理所当然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!